221. NGUYỄN THỊ HƯỜNG
Unit 2 lesson 5/ Nguyễn Thị Hường: biên soạn; Tiểu học Nhân Nghĩa.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
222. TRẦN THỊ MINH THỦY
Unit 3 Lesson 2.1 Vocabulary & Listening ,Tiếng Anh 10, i Learnt Smart World/ Trần Thị Minh Thủy: biên soạn; THPT Xuân Diệu.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
223. TRẦN THỊ HỒNG LINH
Unit 2: Our Homes/ Trần Thị Hồng Linh: biên soạn; Tiểu học Mỹ Lộc.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
224. THÁI THỊ BÍCH HIỀN
TIẾNG ANH LƠP 5: TUẦN 15/ THÁI THỊ BÍCH HIỀN: biên soạn; TH Cẩm Hưng- huyện Cẩm Xuyên- Ha Tinh.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
225. THÁI THỊ BÍCH HIỀN
TIẾNG ANH LỚP 4: TUẦN 15/ THÁI THỊ BÍCH HIỀN: biên soạn; TH Cẩm Hưng- huyện Cẩm Xuyên- Ha Tinh.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
226. THÁI THỊ BÍCH HIỀN
TIẾNG ANH LỚP 3: TUẦN 15/ THÁI THỊ BÍCH HIỀN: biên soạn; TH Cẩm Hưng- huyện Cẩm Xuyên- Ha Tinh.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
227. HÀ THỊ TUYẾT LINH
Unit 5:FOOD AND DRINK/ HÀ THỊ TUYẾT LINH: biên soạn; THCS Mỹ An.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
228. PHẠM THỊ THU TRÂM
Unit 3: Weather: Lesson 1.1/ Phạm Thị Thu Trâm: biên soạn; TH Tân Hội.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
229. NGUYỄN HỮU TƯỜNG VI
UNIT 2: Life in the countryside/ Nguyễn Hữu Tường Vi: biên soạn; THCS Mỹ Lộc.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
230. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 3: My foreign friends Lesson 3: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
231. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 3: My foreign friends Lesson 3: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
232. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 3: My foreign friends Lesson 2: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
233. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 3: My foreign friends Lesson 2: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
234. NÔNG KIM THƯỜNG
Unit 4: Activities: lesson 2.1/ Nông Kim Thường: biên soạn; TH Tân Hội.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
235. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 3: My foreign friends Lesson 1: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
236. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 3: My foreign friends Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
237. NGUYỄN HỮU TƯỜNG VI
UNIT 2:My house/ Nguyễn Hữu Tường Vi: biên soạn; THCS Mỹ Lộc.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
238. NGUYỄN HỮU TƯỜNG VI
UNIT 3:My Friends/ Nguyễn Hữu Tường Vi: biên soạn; THCS Mỹ Lộc.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;